KECEPATAN MAKSIMUM | 22 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 10 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 20 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 10 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 21 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 9 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 32 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 10 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 34 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 9 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 37 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 10 km/h |
KECEPATAN MAKSIMUM | 26 Km/h |
KECEPATAN MINIMUM | 10 km/h |
angin ing Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | angin ing Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | angin ing Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | angin ing Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | angin ing Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | angin ing Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | angin ing Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | angin ing Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | angin ing Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | angin ing Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | angin ing Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | angin ing Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)